COUNTRY MA'AM
Lịch sử hình thành
Từ năm 1984
Trong những năm 1970-1980, món "bánh quy mềm nhà làm" trứ danh Hoa Kì đã được Fujiya kết hợp cùng bí quyết độc đáo tạo nên một làn gió mới của nền công nghiệp chế biến bánh quy tại Nhật Bản. Với " vỏ xôm xốp, nhân mềm mềm " món bánh có tên gọi Country Ma'am đã đem lại trải nghiệm vị giác mới chưa từng có vào lúc bấy giờ và được mọi khách hàng ưa chuộng. Tính đến năm 2022, với 40 năm lịch sử kể từ khi được mở bán, Country Ma'am tự hào là một thương hiệu bánh quy với doanh số bán chạy đứng đầu đất nước Nhật Bản.
40 năm tại Nhật Bản
Bí mật của sự thơm ngon được tin dùng trong 40 năm qua chính là mang lại thật nhiều trải nghiệm vị giác khác nhau được tạo thành trong một chiếc bánh hai lớp, một sự tỉ mỉ về hương vị chỉ có thể là Country Ma'am. Country Ma'am, thương hiệu bánh kẹo Nhật Bản dù làm nóng hay ăn khi lạnh, hương vị hoà quyện tan ngay đầu lưỡi của vỏ bánh quy, cùng hạt socola chip luôn làm hài lòng từ trẻ nhỏ tới người lớn. Vị ngon ấy của Country Ma'am đã mang lại hạnh phúc và nụ cười mãn nguyện trên khắp Nhật Bản.
Lan tỏa nhiều nụ cười hơn nữa tại Việt Nam kể từ hôm nay
Tự hào với chất lượng cao và đồng thời là thương hiệu được ưa chuộng nhiều năm qua tại xứ sở Phù Tang, bánh Country Ma'am của Fujiya đã chính thức cập bến tới Việt Nam vào năm 2022. Biểu tượng gói bánh với gương mặt cười đáng yêu, thân thiện cùng thông điệp “COUNTRY MA'AM, MĂM LÀ MÊ” sẽ mang mọi người xích lại gần nhau hơn, đem hạnh phúc, trao nụ cười cho mọi người trên mọi miền đất nước Việt Nam.
Ý tưởng
NGỌT DỊU MỊN MÀNG,
MĂM LÀ MÊ NGAY
Vỏ bánh xôm xốp, nhân bánh mềm mềm, hòa cùng hương thơm của những chiếc bánh cookie vị vani cũng như vị chocolate, tất cả tạo nên một trải nghiệm vị giác tuyệt vời.
DỄ DÀNG TẬN HƯỞNG,
MỌI LÚC MỌI NƠI
Bất cứ khi nào, dù là thưởng thức cùng bạn bè, hay khi một mình tận hưởng, dù là khi tráng miệng, hay lúc bất chợt thèm đồ ngọt, Country Ma’am sẽ luôn là lựa chọn lý tưởng cho bạn và người thân.
KẾT NỐI NIỀM VUI, LAN TỎA NỤ CƯỜI
Chúng tôi tin, ai cũng thích thưởng thức những chiếc bánh ngon ngọt. Vị ngọt dịu của chiếc bánh sẽ giúp lan tỏa niềm vui và những nụ cười hài lòng của chúng ta đến mọi người xung quanh. Đó cũng chính là ý nghĩa của thông điệp “COUNTRY MA’AM, MĂM LÀ MÊ”, cùng biểu tượng gương mặt cười đáng yêu thân thiện.
Ý tưởng
Thông tin sản phẩm
VANILLA
Tên sản phẩm: COUNTRY MA’AM BÁNH QUY MỀM VỚI SÔ CÔ LA CHIP HƯƠNG VANI
Xuất xứ: Nhật Bản (Sản xuất tại Nhật Bản)
HSD: 09 tháng kể từ Ngày sản xuất
Thành phần: Bột lúa mì, đường, dầu thực vật, sô cô la chip (15%), siro đường khử, trứng, sốt đậu trắng, chất làm dày (INS 1412), bột đậu nành, chất nhũ hóa (INS 322(i), INS 471, INS 472c, INS 473, INS 475, INS 476, INS 477, INS 481(i), INS 491), bột sữa gầy, siro glucose, muối, hương liệu tổng hợp (hương vani(0,14%), hương bơ, hương đường), lòng đỏ trứng, chất ổn định (INS 1442), sữa bột nguyên kem, chất tạo màu tổng hợp (INS 150a), chất tạo xốp (INS 341(i), INS 500(i), INS 500(ii)).
Bảo quản: Tránh nhiệt độ cao, ánh nắng và độ ẩm cao
Hướng dẫn sử dụng: Sau khi mở bao bì, dùng càng sớm càng tốt
Thông tin cảnh báo: Không nên sử dụng sản phẩm khi hết hạn sử dụng. Thành phần sản phẩm có chứa lúa mì, sữa, trứng và đậu nành.
thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts) | ||
Thành phần dinh dưỡng | Trên 100g/ml | % giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
Năng lượng (Energy) | 486 kcal | 24,30% |
Chất đạm (Protein) | 5,12g | 7,31% |
Carbohydrate | 62,5g | 20,49% |
Đường tổng số (Total Sugars) | 31,7g | 63,40% |
Chất béo (Fat) | 24g | 42,86% |
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) | 11,1g | 55,50% |
Natri (Sodium) | 177,1mg | 8,86% |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100g hoặc 100ml thực phẩm. |
thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts) | ||
Thành phần dinh dưỡng | Trên 100g/ml | % giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
Năng lượng (Energy) | 486 kcal | 24,30% |
Chất đạm (Protein) | 5,12g | 7,31% |
Carbohydrate | 62,5g | 20,49% |
Đường tổng số (Total Sugars) | 31,7g | 63,40% |
Chất béo (Fat) | 24g | 42,86% |
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) | 11,1g | 55,50% |
Natri (Sodium) | 177,1mg | 8,86% |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100g hoặc 100ml thực phẩm. |
Thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts)
Thành phần dinh dưỡng | Trên 100g/ml | % giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
---|---|---|
Năng lượng (Energy) | 486 kcal | 24,30% |
Chất đạm (Protein) | 5,12g | 7,31% |
Carbohydrate | 62,5g | 20,49% |
Đường tổng số (Total Sugars) | 31,7g | 63,40% |
Chất béo (Fat) | 24g | 42,86% |
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) | 11,1g | 55,50% |
Natri (Sodium) | 177,1mg | 8,86% |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100g hoặc 100ml thực phẩm.
CHOCOLATE
Tên sản phẩm: COUNTRY MA’AM BÁNH QUY MỀM VỚI SÔ CÔ LA CHIP VỊ SÔ CÔ LA
Xuất xứ: Nhật Bản (Sản xuất tại Nhật Bản)
HSD: 09 tháng kể từ Ngày sản xuất
Thành phần: Bột lúa mì, đường, sô cô la chip (14%), dầu thực vật, siro đường khử, bột cacao (1,8%), trứng, sốt đậu trắng, chất làm dày (INS 1412), chất nhũ hóa (INS 322(i), INS 471, INS 472c, INS 473, INS 475, INS 476, INS 477, INS 481(i), INS 491), bột sữa gầy, siro glucose, cacao mass (0,4%), bột đậu nành, muối, lòng đỏ trứng, hương liệu tổng hợp (hương bơ, hương vani, hương đường), chất ổn định (INS 1442), sữa bột nguyên kem, chất tạo xốp (INS 341(i), INS 500(i), INS 500(ii)).
Bảo quản: Tránh nhiệt độ cao, ánh nắng và độ ẩm cao
Hướng dẫn sử dụng: Sau khi mở bao bì, dùng càng sớm càng tốt
Thông tin cảnh báo: Không nên sử dụng sản phẩm khi hết hạn sử dụng. Thành phần sản phẩm có chứa lúa mì, sữa, trứng và đậu nành.
thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts) | ||
Thành phần dinh dưỡng | Trên 100g/ml | % giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
Năng lượng (Energy) | 468 kcal | 23,40% |
Chất đạm (Protein) | 5,16g | 7,37% |
Carbohydrate | 63,8g | 20,92% |
Đường tổng số (Total Sugars) | 32,6g | 65,20% |
Chất béo (Fat) | 21,4g | 38,21% |
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) | 10,3g | 51,50% |
Natri (Sodium) | 180,3mg | 9,02% |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100g hoặc 100ml thực phẩm. |
thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts) | ||
Thành phần dinh dưỡng | Trên 100g/ml | % giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
Năng lượng (Energy) | 468 kcal | 23,40% |
Chất đạm (Protein) | 5,16g | 7,37% |
Carbohydrate | 63,8g | 20,92% |
Đường tổng số (Total Sugars) | 32,6g | 65,20% |
Chất béo (Fat) | 21,4g | 38,21% |
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) | 10,3g | 51,50% |
Natri (Sodium) | 180,3mg | 9,02% |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100g hoặc 100ml thực phẩm. |
Thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts)
Thành phần dinh dưỡng | Trên 100g/ml | % giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
---|---|---|
Năng lượng (Energy) | 468 kcal | 23,40% |
Chất đạm (Protein) | 5,16g | 7,37% |
Carbohydrate | 63,8g | 20,92% |
Đường tổng số (Total Sugars) | 32,6g | 65,20% |
Chất béo (Fat) | 21,4g | 38,21% |
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) | 10,3g | 51,50% |
Natri (Sodium) | 180,3mg | 9,02% |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100g hoặc 100ml thực phẩm.
BÁNH BƠ JIWARU BUTTER
Thông tin sản phẩm
Túi 8 gói
(Mã vạch: 4902555276663)
Tên sản phẩm: BÁNH BƠ JIWARU BUTTER
Xuất xứ: Nhật Bản (Sản xuất tại Nhật Bản)
HSD: 09 tháng kể từ ngày sản xuất
Thành phần: Bột mì, đường, trứng, syro ngô nồng độ fructose cao, lớp phủ sôcôla, bơ (12,1%), dầu thực vật, distarch phosphat (INS 1412), protein bột mì, chất nhũ hóa (INS 322(i),INS 471, INS 473, INS 477, INS 492), sữa bột nguyên chất, muối, lòng đỏ trứng, chất tạo xốp, (INS 500(ii), INS 341(i)), hương liệu tổng hợp (hương bơ, hương vani), chất ổn định (gôm xanthan (INS 415)), phẩm màu tự nhiên (lutein từ Tagetes erecta (INS 161b(i)), phẩm màu tổng hợp (caramel I- plain caramel (INS 150a))
Hướng dẫn sử dụng: Sau khi mở bao bì, dùng càng sớm càng tốt.
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời, nhiệt độ cao và độ ẩm cao.
Thông tin cảnh báo: Không nên sử dụng sản phẩm khi hết hạn sử dụng. Thành phần sản phẩm có chứa lúa mì, sữa, trứng.
thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts) | ||
Thành phần dinh dưỡng | Trên 100g/ml | % giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
Năng lượng (Energy) | 491 kcal | 25% |
Chất đạm (Protein) | 5,8g | 12% |
Carbohydrate | 59,5g | 18% |
Đường tổng số (Total Sugars) | 31,9g | |
Chất béo (Fat) | 25,6g | 46% |
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) | 14,1g | 70% |
Natri (Sodium) | 404mg | 20% |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100g hoặc 100ml thực phẩm. |
thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts) | ||
Thành phần dinh dưỡng | Trên 100g/ml | % giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
Năng lượng (Energy) | 491 kcal | 25% |
Chất đạm (Protein) | 5,8g | 12% |
Carbohydrate | 59,5g | 18% |
Đường tổng số (Total Sugars) | 31,9g | |
Chất béo (Fat) | 25,6g | 46% |
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) | 14,1g | 70% |
Natri (Sodium) | 404mg | 20% |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100g hoặc 100ml thực phẩm. |
Thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts)
Thành phần dinh dưỡng | Trên 100g/ml | % giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
---|---|---|
Năng lượng (Energy) | 491 kcal | 25% |
Chất đạm (Protein) | 5,8g | 12% |
Carbohydrate | 59,5g | 18% |
Đường tổng số (Total Sugars) | 31,9g | |
Chất béo (Fat) | 25,6g | 46% |
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) | 14,1g | 70% |
Natri (Sodium) | 404mg | 20% |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100g hoặc 100ml thực phẩm.
BÁNH PHÔ MAI NEW YORK
Thông tin sản phẩm
Túi 8 gói
(Mã vạch: 4902555276670)
Tên sản phẩm: BÁNH PHÔ MAI NEW YORK
Xuất xứ: Nhật Bản (Sản xuất tại Nhật Bản)
HSD: 09 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thành phần: Bột mì, đường, dầu thực vật, syro ngô nồng độ fructose cao, lớp phủ sôcôla, hydroxypropyl distarch phosphat (INS 1442), trứng, bột kem chua, phô mai (1,8%), protein bột mì, lòng đỏ trứng, chất nhũ hóa (INS 322(i), INS 471, INS 473, INS 477, INS 492), hương liệu tổng hợp (hương phô mai, hương vani), sữa bột nguyên chất, chất điều chỉnh độ acid (INS 270, INS 330), chất ổn định (gôm xanthan (INS 415)), phẩm màu tự nhiên (gardenia yellow (INS164)), phẩm màu tổng hợp (caramel I- plain caramel (INS 150a)), chất tạo xốp (INS 500(ii), INS 341(i)), muối
Hướng dẫn sử dụng: Sau khi mở bao bì, dùng càng sớm càng tốt.
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời, nhiệt độ cao và độ ẩm cao.
Thông tin cảnh báo: Không nên sử dụng sản phẩm khi hết hạn sử dụng. Thành phần sản phẩm có chứa lúa mì, sữa, trứng.
thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts) | ||
Thành phần dinh dưỡng | Trên 100g/ml | % giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
Năng lượng (Energy) | 484 kcal | 24% |
Chất đạm (Protein) | 4,5g | 9% |
Carbohydrate | 60,0g | 18% |
Đường tổng số (Total Sugars) | 33,9g | |
Chất béo (Fat) | 25,2g | 45% |
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) | 12,8g | 64% |
Natri (Sodium) | 53mg | 3% |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100g hoặc 100ml thực phẩm. |
thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts) | ||
Thành phần dinh dưỡng | Trên 100g/ml | % giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
Năng lượng (Energy) | 484 kcal | 24% |
Chất đạm (Protein) | 4,5g | 9% |
Carbohydrate | 60,0g | 18% |
Đường tổng số (Total Sugars) | 33,9g | |
Chất béo (Fat) | 25,2g | 45% |
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) | 12,8g | 64% |
Natri (Sodium) | 53mg | 3% |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100g hoặc 100ml thực phẩm. |
THÔNG TIN DINH DƯỠNG (NUTRITION FACTS)
Thành phần dinh dưỡng | Trên 100g/ml | % giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
---|---|---|
Năng lượng (Energy) | 484 kcal | 24% |
Chất đạm (Protein) | 4,5g | 9% |
Carbohydrate | 60,0g | 18% |
Đường tổng số (Total Sugars) | 33,9g | |
Chất béo (Fat) | 25,2g | 45% |
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) | 12,8g | 64% |
Natri (Sodium) | 53mg | 3% |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100g hoặc 100ml thực phẩm.
HỘP QUÀ TẾT
Thông tin sản phẩm
Hộp thiếc 20 gói
(Mã vạch: 4902555277707)
Tên sản phẩm: BÁNH QUY 3 LOẠI
Xuất xứ: Nhật Bản (Sản xuất tại Nhật Bản)
HSD: 09 tháng kể từ Ngày sản xuất
Thành phần: (COUNTRY MA’AM BÁNH QUY MỀM VỚI SÔ CÔ LA CHIP HƯƠNG VANI)Bột lúa mì, đường, dầu thực vật, sô cô la chip (15%), siro đường khử, trứng, sốt đậu trắng, chất làm dày (INS 1412), bột đậu nành, chất nhũ hóa (INS 322(i), INS 471, INS 472c, INS 473, INS 475, INS 476, INS 477, INS 481(i), INS 491), bột sữa gầy, siro glucose, muối, hương liệu tổng hợp (hương vani(0,14%), hương bơ, hương đường), lòng đỏ trứng, chất ổn định (INS 1442), sữa bột nguyên kem, chất tạo màu tổng hợp (INS 150a), chất tạo xốp (INS 341(i), INS 500(i), INS 500(ii)). (COUNTRY MA’AM BÁNH QUY MỀM VỚI SÔ CÔ LA CHIP VỊ SÔ CÔ LA)Bột lúa mì, đường, sô cô la chip (14%), dầu thực vật, siro đường khử, bột cacao (1,8%), trứng, sốt đậu trắng, chất làm dày (INS 1412), chất nhũ hóa (INS 322(i), INS 471, INS 472c, INS 473, INS 475, INS 476, INS 477, INS 481(i), INS 491), bột sữa gầy, siro glucose, cacao mass (0,4%), bột đậu nành, muối, lòng đỏ trứng, hương liệu tổng hợp (hương bơ, hương vani, hương đường), chất ổn định (INS 1442), sữa bột nguyên kem, chất tạo xốp (INS 341(i), INS 500(i), INS 500(ii)).(BÁNH PHÔ MAI NEW YORK)Bột mì, đường, dầu thực vật, syro ngô nồng độ fructose cao, lớp phủ sôcôla, hydroxypropyl distarch phosphat (INS 1442), trứng, bột kem chua, phô mai (1,8%), protein bột mì, lòng đỏ trứng, chất nhũ hóa (INS 322(i), INS 471, INS 473, INS 477, INS 492), hương liệu tổng hợp (hương phô mai, hương vani), sữa bột nguyên chất, chất điều chỉnh độ acid (INS 270, INS 330), chất ổn định (gôm xanthan (INS 415)), phẩm màu tự nhiên (gardenia yellow (INS164)), phẩm màu tổng hợp (caramel I- plain caramel (INS 150a)), chất tạo xốp (INS 500(ii), INS 341(i)), muối.
Hướng dẫn sử dụng: Sau khi mở bao bì, dùng càng sớm càng tốt.
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời, nhiệt độ cao và độ ẩm cao.
Thông tin cảnh báo: Không nên sử dụng sản phẩm khi hết hạn sử dụng. Thành phần sản phẩm có chứa lúa mì, sữa, trứng và đậu nành.
thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts) | ||
Thành phần dinh dưỡng | Trên 100g/ml | % giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
Năng lượng (Energy) | 452 kcal | 23% |
Chất đạm (Protein) | 4,8g | 10% |
Carbohydrate | 56,8g | 17% |
Đường tổng số (Total Sugars) | 30,6 | |
Chất béo (Fat) | 22,8g | 41% |
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) | 10,4g | 52% |
Natri (Sodium) | 175mg | 9% |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100g hoặc 100ml thực phẩm. |
thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts) | ||
Thành phần dinh dưỡng | Trên 100g/ml | % giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
Năng lượng (Energy) | 435 kcal | 22% |
Chất đạm (Protein) | 5,0g | 10% |
Carbohydrate | 55,4g | 17% |
Đường tổng số (Total Sugars) | 31,4g | |
Chất béo (Fat) | 21,4g | 38% |
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) | 9,9g | 50% |
Natri (Sodium) | 165mg | 8% |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100g hoặc 100ml thực phẩm. |
thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts) | ||
Thành phần dinh dưỡng | Trên 100g/ml | % giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
Năng lượng (Energy) | 489 kcal | 24% |
Chất đạm (Protein) | 4,3g | 9% |
Carbohydrate | 60,7g | 19% |
Đường tổng số (Total Sugars) | 34,6g | |
Chất béo (Fat) | 25,5g | 45% |
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) | 13,1g | 65% |
Natri (Sodium) | 57mg | 3% |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100g hoặc 100ml thực phẩm. |
thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts) | ||
Thành phần dinh dưỡng | Trên 100g/ml | % giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
Năng lượng (Energy) | 452 kcal | 23% |
Chất đạm (Protein) | 4,8g | 10% |
Carbohydrate | 56,8g | 17% |
Đường tổng số (Total Sugars) | 30,6 | |
Chất béo (Fat) | 22,8g | 41% |
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) | 10,4g | 52% |
Natri (Sodium) | 175mg | 9% |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100g hoặc 100ml thực phẩm. |
thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts) | ||
Thành phần dinh dưỡng | Trên 100g/ml | % giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
Năng lượng (Energy) | 435 kcal | 22% |
Chất đạm (Protein) | 5,0g | 10% |
Carbohydrate | 55,4g | 17% |
Đường tổng số (Total Sugars) | 31,4g | |
Chất béo (Fat) | 21,4g | 38% |
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) | 9,9g | 50% |
Natri (Sodium) | 165mg | 8% |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100g hoặc 100ml thực phẩm. |
thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts) | ||
Thành phần dinh dưỡng | Trên 100g/ml | % giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
Năng lượng (Energy) | 489 kcal | 24% |
Chất đạm (Protein) | 4,3g | 9% |
Carbohydrate | 60,7g | 19% |
Đường tổng số (Total Sugars) | 34,6g | |
Chất béo (Fat) | 25,5g | 45% |
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) | 13,1g | 65% |
Natri (Sodium) | 57mg | 3% |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100g hoặc 100ml thực phẩm. |
Thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts)
Thành phần dinh dưỡng | Trên 100g/ml | % giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
---|---|---|
Năng lượng (Energy) | 452 kcal | 23% |
Chất đạm (Protein) | 4,8g | 10% |
Carbohydrate | 56,8g | 17% |
Đường tổng số (Total Sugars) | 30,6g | |
Chất béo (Fat) | 22,8g | 41% |
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) | 10,4g | 52% |
Natri (Sodium) | 175mg | 9% |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100g hoặc 100ml thực phẩm.
Thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts)
Thành phần dinh dưỡng | Trên 100g/ml | % giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
---|---|---|
Năng lượng (Energy) | 435 kcal | 22% |
Chất đạm (Protein) | 5,0g | 10% |
Carbohydrate | 55,4g | 17% |
Đường tổng số (Total Sugars) | 31,4g | |
Chất béo (Fat) | 21,4g | 38% |
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) | 9,9g | 50% |
Natri (Sodium) | 165mg | 8% |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100g hoặc 100ml thực phẩm.
Thông tin dinh dưỡng (Nutrition Facts)
Thành phần dinh dưỡng | Trên 100g/ml | % giá trị dinh dưỡng tham chiếu (NRV) |
---|---|---|
Năng lượng (Energy) | 489 kcal | 24% |
Chất đạm (Protein) | 4,3g | 9% |
Carbohydrate | 60,7g | 19% |
Đường tổng số (Total Sugars) | 34,6g | |
Chất béo (Fat) | 25,5g | 45% |
Chất béo bão hòa (Saturated Fat) | 13,1g | 65% |
Natri (Sodium) | 57mg | 3% |
% giá trị dinh dưỡng tham chiếu (nutrient reference values - NRV) là tỷ lệ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (với khẩu phần 2000 Kcal) của mỗi thành phần dinh dưỡng có trong 100g hoặc 100ml thực phẩm.